Bu lông lục giác chìm đầu trụ BAA-FASTENERS HC-BO series

Bu lông lục giác chìm đầu trụ BAA-FASTENERS HC-BO series

  • BA00433

Series: Bu lông lục giác chìm đầu trụ BAA-FASTENERS HC-BO series

Đặc điểm chung của Bu lông lục giác chìm đầu trụ BAA-FASTENERS HC-BO series

- Bu lông lục giác chìm đầu trụ BAA-FASTENERS dòng HC-BO được làm từ thép cacbon. Tùy vào mỗi mác thép khác nhau sau khi nhiệt luyện ở nhiệt độ môi trường cao sẽ cho ra bu lông có cấp bền khác nhau.
- Cấp độ bền 4.8/6.8/8.8/10.9/12.9 người ta gọi là bulong cường độ cao.
- Lục lăng là dụng cụ không thể thiếu khi tháo-vặn bu lông lục giác chìm.
Ứng dụng: Bu lông lục giác chìm đầu trụ BAA-FASTENERS dòng HC-BO là loại bulong có cường độ cao, thường được sử dụng ở những nơi phải chịu lực lớn như các loại máy công nghiệp nặng, khi làm việc máy móc có độ rung lắc lớn, cần dùng loại bu lông có cấp bền cao hoặc bu lông cường độ cao để chịu tải trọng lớn trong quá trình làm việc.

Liên hệ tư vấn:

0987 75 75 86

Thông số kỹ thuật chung của Bu lông lục giác chìm đầu trụ BAA-FASTENERS HC-BO series

Loại

Hexagon socket head cap screws

Kiểu ren

M

Cỡ ren

M2.5, M3, M4, M5, M6, M8, M10, M12, M14, M16, M18, M20, M22, M24, M27, M2, M30, M36

Chiều dài thân

3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 25mm, 28mm, 30mm, 32mm, 35mm, 38mm, 40mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm, 85mm, 90mm, 100mm, 120mm, 130mm, 140mm, 150mm, 160mm, 180mm, 200mm, 250mm, 8mm, 110mm, 95mm, 210mm, 170mm, 190mm, 260mm

Vật liệu

Carbon steel

Xử lý bề mặt

Black oxide

Màu

Black

Hướng ren

Right-hand

Ren

Fully threaded, Partially threaded

Chiều dài ren

3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 25mm, 28mm, 30mm, 32mm, 35mm, 38mm, 40mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm, 85mm, 90mm, 100mm, 120mm, 130mm, 140mm, 150mm, 160mm, 180mm, 200mm, 250mm, 8mm, 110mm, 95mm, 210mm, 170mm, 190mm, 260mm

Kiểu bước ren

Coarse pitch

Bước ren

0.45mm, 0.5mm, 0.7mm, 0.8mm, 1mm, 1.25mm, 1.5mm, 1.75mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 0.4mm, 3.5mm, 4mm

Kiểu dáng đầu

Headless

Kiểu đầu vặn

Hex socket

Kích thước đầu vặn

2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 17mm, 19mm, 1mm, 22mm, 27mm

Hình dạng đuôi

Flat end

Đường kính đầu

4.5mm, 5.5mm, 7mm, 8.5mm, 10mm, 13mm, 16mm, 18mm, 21mm, 24mm, 28mm, 30mm, 33mm, 36mm, 40mm, 45mm

Chiều cao đầu

2.43mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm

Cấp bền

12.9

Đường kính tổng thể

4.5mm, 5.5mm, 7mm, 8.5mm, 10mm, 13mm, 16mm, 18mm, 21mm, 24mm, 28mm, 30mm, 33mm, 36mm, 11.05mm, 14.38mm

Tiêu chuẩn

DIN