Bu lông tua vít đầu bằng BAA-FASTENERS CFH-201 series

Bu lông tua vít đầu bằng BAA-FASTENERS CFH-201 series

  • BA00442

Đặc điểm chung của Bu lông tua vít đầu bằng BAA-FASTENERS CFH-201 series

- Bu lông tua vít đầu bằng BAA-FASTENERS dòng CFH-201 được làm từ chất liệu inox 201, có khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox 304, do có độ cứng cao nên khả năng chịu lực tốt. Sản phẩm được làm từ inox 201 có bề mặt sáng bóng mang lại tính thẩm mỹ cao cho sản phẩm.
- Bu lông dòng CFH-201 có cấu tạo gồm hai phần gồm thân vít inox được tiện theo tiêu chuẩn ren hệ mét và phần mũ vít có dạng đầu bằng, được dập hình chữ thập (dấu+) nên có thể sử dụng tua vít để xiết.
- Tua vít 4 cạnh là dụng cụ không thể thiếu khi tháo - vặn bu lông này.
Ứng dụng: Bu lông tua vít đầu bằng BAA-FASTENERS dòng CFH-201 được sử dụng rộng rãi trong việc lắp ráp bảng điện, thi công hệ thống điện. Ngoài ra, nó còn được sử dụng rộng rãi trong việc lắp ráp các phương tiện như ô tô, xe máy, xe đạp và các loại phương tiện giao thông khác, lắp ráp các chi tiết cơ khí.

Liên hệ tư vấn:

0987 75 75 86

Thông số kỹ thuật chung của Bu lông tua vít đầu bằng BAA-FASTENERS CFH-201 series

Loại

Cross recessed head screws

Kiểu ren

M

Cỡ ren

M3, M4, M5, M6, M8, M10

Chiều dài thân

6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 16mm, 80mm, 20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 60mm, 70mm

Vật liệu

201 stainless steel

Hướng ren

Right-hand

Ren

Fully threaded

Chiều dài ren

4.35mm, 6.35mm, 8.35mm, 10.35mm, 14.35mm, 16.35mm, 18.35mm, 23.35mm, 28.35mm, 33.35mm, 38.35mm, 43.35mm, 48.35mm, 58.35mm, 68.35mm, 78.35mm, 3.8mm, 5.8mm, 7.8mm, 9.8mm, 13.8mm, 15.8mm, 17.8mm, 22.8mm, 27.8mm, 32.8mm, 37.8mm, 42.8mm, 47.8mm, 57.8mm, 67.8mm, 77.8mm, 3.5mm, 10.5mm, 12.5mm, 14.5mm, 18.5mm, 20.5mm, 22.5mm, 27.5mm, 32.5mm, 37.5mm, 42.5mm, 47.5mm, 52.5mm, 62.5mm, 72.5mm, 82.5mm, 3mm, 5mm, 7mm, 9mm, 13mm, 15mm, 17mm, 22mm, 27mm, 32mm, 37mm, 42mm, 47mm, 57mm, 67mm, 77mm, 2mm, 12mm, 14mm, 16mm, 20mm, 24mm, 29mm, 34mm, 39mm, 44mm, 49mm, 54mm, 64mm, 74mm, 84mm, 1mm, 11mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 55mm, 65mm, 75mm

Kiểu bước ren

Coarse pitch

Bước ren

0.5mm, 0.7mm, 0.8mm, 1mm, 1.25mm, 1.5mm

Kiểu dáng đầu

Flat

Kiểu đầu vặn

Phillips

Kích thước đầu vặn

No. 1, No. 2, No. 3, No. 4

Hình dạng đuôi

Flat end

Đường kính đầu

5.6mm, 7.5mm, 9.2mm, 11mm, 14.5mm, 18mm

Chiều cao đầu

1.65mm, 2.2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm

Đường kính tổng thể

5.6mm, 7.5mm, 9.2mm, 11mm, 14.5mm, 18mm

Chiều dài tổng thể (Vật hình trụ)

6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 16mm, 80mm, 20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 60mm, 70mm

Tiêu chuẩn

DIN