Bu lông lục giác ngoài BAA-FASTENERS HH-BO8.8 series

Bu lông lục giác ngoài BAA-FASTENERS HH-BO8.8 series

  • BA2

Series: Bu lông lục giác ngoài BAA-FASTENERS HH-BO8.8 series

Đặc điểm chung của Bu lông lục giác ngoài BAA-FASTENERS HH-BO8.8 series

Bu lông lục giác ngoài BBAA-FASTENERS dòng HH-BO8.8:
- Được sản xuất từ thép carbon, sau đó nhiệt luyện ở nhiệt độ môi trường cao nhất định sẽ cho ra bu lông có cấp bền 8.8.
- Cờ lê là dụng cụ không thể thiếu khi tháo/vặn bu lông lục giác ngoài.
Ứng dụng: Bu lông lục giác ngoài BAA-FASTENERS dòng HH-BO8.8 là dòng sản phẩm có cường độ cao được sử dụng ở những nơi phải chịu lực lớn như các loại máy công nghiệp nặng, khi làm việc máy móc có độ rung lắc lớn, cần dùng loại bu lông có cường độ cao mới có thể chịu được tải cao được khi làm việc.

Liên hệ tư vấn:

0987 75 75 86

 

Thông số kỹ thuật chung của Bu lông lục giác ngoài BAA-FASTENERS HH-BO8.8 series

Loại

Hexagon head bolts

Kiểu ren

M

Cỡ ren

M5, M6, M8, M10, M12, M14, M16, M18, M20, M22, M24, M27, M30, M36

Chiều dài thân

10mm, 16mm, 20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 60mm, 70mm, 80mm, 100mm, 110mm, 120mm, 130mm, 140mm, 150mm, 160mm, 180mm, 200mm, 220mm, 250mm, 300mm, 90mm, 55mm, 65mm, 75mm, 280mm

Vật liệu

Carbon steel

Xử lý bề mặt

Black oxide

Màu

Black

Hướng ren

Right-hand

Ren

Fully threaded, Partially threaded

Chiều dài ren

10mm, 16mm, 20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 60mm, 70mm, 80mm, 100mm, 110mm, 120mm, 130mm, 140mm, 150mm, 160mm, 180mm, 220mm, 250mm, 300mm, 90mm, 55mm, 65mm, 75mm, 280mm

Kiểu bước ren

Coarse pitch

Bước ren

0.8mm, 1mm, 1.25mm, 1.5mm, 1.75mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 3.5mm, 4mm

Kiểu dáng đầu

External hex

Kiểu đầu vặn

External hex

Kích thước đầu vặn

8mm, 10mm, 13mm, 17mm, 19mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm, 32mm, 36mm, 41mm, 46mm, 55mm

Hình dạng đuôi

Flat end

Đường kính đầu

8.79mm, 11.05mm, 14.38mm, 18.9mm, 21.1mm, 24.49mm, 26.75mm, 30.14mm, 33.53mm, 35.72mm, 39.98mm, 45.2mm, 50.85mm, 60.79mm

Chiều cao đầu

3.5mm, 4mm, 5.3mm, 6.4mm, 7.5mm, 8.8mm, 10mm, 11.5mm, 12.5mm, 14mm, 15mm, 17mm, 18.7mm, 22.5mm

Cấp bền

8.8

Đường kính tổng thể

8.79mm, 72mm, 81mm, 90mm, 108mm, 126mm, 6.74mm, 7.84mm, 9.24mm, 11.26mm, 13.53mm, 18.67mm, 21.67mm, 20mm

Chiều dài tổng thể (Vật hình trụ)

13.5mm, 19.5mm, 23.5mm, 28.5mm, 33.5mm, 38.5mm, 43.5mm, 53.5mm, 63.5mm, 14mm, 20mm, 24mm, 29mm, 34mm, 39mm, 44mm, 54mm, 64mm, 74mm, 84mm, 15.3mm, 21.3mm, 25.3mm, 30.3mm, 35.3mm, 40.3mm, 45.3mm, 50.3mm, 55.3mm, 65.3mm, 75.3mm, 85.3mm, 105.3mm, 125.3mm, 155.3mm, 26.4mm, 31.4mm, 36.4mm, 41.4mm, 46.4mm, 51.4mm, 56.4mm, 66.4mm, 76.4mm, 86.4mm, 106.4mm, 126.4mm, 146.4mm, 156.4mm, 186.4mm, 206.4mm, 27.5mm, 32.5mm, 37.5mm, 42.5mm, 47.5mm, 52.5mm, 57.5mm, 67.5mm, 77.5mm, 87.5mm, 107.5mm, 117.5mm, 127.5mm, 137.5mm, 147.5mm, 157.5mm, 167.5mm, 187.5mm, 207.5mm, 38.8mm, 48.8mm, 58.8mm, 68.8mm, 78.8mm, 88.8mm, 98.8mm, 108.8mm, 118.8mm, 128.8mm, 138.8mm, 148.8mm, 158.8mm, 168.8mm, 188.8mm, 208.8mm, 228.8mm, 258.8mm, 40mm, 50mm, 60mm, 70mm, 80mm, 90mm, 100mm, 110mm, 120mm, 130mm, 140mm, 150mm, 160mm, 170mm, 190mm, 210mm, 230mm, 260mm, 310mm, 51.5mm, 61.5mm, 71.5mm, 81.5mm, 91.5mm, 101.5mm, 111.5mm, 121.5mm, 131.5mm, 141.5mm, 151.5mm, 161.5mm, 171.5mm, 191.5mm, 211.5mm, 231.5mm, 261.5mm, 311.5mm, 62.5mm, 72.5mm, 82.5mm, 92.5mm, 102.5mm, 112.5mm, 122.5mm, 132.5mm, 142.5mm, 152.5mm, 162.5mm, 172.5mm, 192.5mm, 212.5mm, 232.5mm, 262.5mm, 312.5mm, 94mm, 104mm, 114mm, 124mm, 134mm, 144mm, 154mm, 164mm, 174mm, 194mm, 214mm, 234mm, 264mm, 314mm, 65mm, 75mm, 85mm, 95mm, 105mm, 115mm, 125mm, 135mm, 145mm, 155mm, 165mm, 175mm, 195mm, 215mm, 235mm, 265mm, 315mm, 77mm, 87mm, 97mm, 107mm, 117mm, 127mm, 137mm, 147mm, 157mm, 167mm, 177mm, 197mm, 217mm, 237mm, 267mm, 317mm, 88.7mm, 98.7mm, 118.7mm, 138.7mm, 198.7mm, 218.7mm, 318.7mm, 97.5mm, 56.5mm, 158.7mm, 168.7mm, 95.3mm, 292.5mm, 55mm, 128.7mm, 48.7mm

Tiêu chuẩn

DIN